Vinfast VF3 năm 2023 Roadster
Giới thiệu về VinFast VF 3
VinFast VF 3 là mẫu xe ô tô điện cỡ nhỏ (mini-car) được VinFast, hãng xe của Việt Nam, phát triển và sản xuất. Đây là sản phẩm nhỏ nhất trong dải xe điện của VinFast, hướng đến phân khúc khách hàng phổ thông, đặc biệt là những người trẻ, gia đình nhỏ hoặc những ai tìm kiếm một phương tiện di chuyển linh hoạt, nhỏ gọn trong đô thị.
Với thiết kế hình hộp vuông vắn, khỏe khoắn, VF 3 mang đậm phong cách SUV mini. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm, cùng trục cơ sở 2.075 mm. Mặc dù nhỏ gọn, VF 3 vẫn được thiết kế 2 cửa bên hông và cửa sau, cùng 4 chỗ ngồi.
Lịch sử phát triển
Ý tưởng về một mẫu xe điện nhỏ, giá cả phải chăng cho người Việt được Chủ tịch Vingroup, ông Phạm Nhật Vượng, đưa ra sau khi ông lái thử một chiếc xe cỡ nhỏ nhập khẩu. Ông mong muốn VinFast tạo ra một chiếc xe tương tự nhưng đẹp hơn, có 4 chỗ ngồi và trang bị số tự động, với mức giá hợp lý để mọi người có thể dễ dàng tiếp cận.
VinFast VF 3 được giới thiệu lần đầu tiên vào tháng 6 năm 2023. Xe được thiết kế bởi studio Gomotiv, với các studio ở Melbourne, Australia và San Diego, California. Sau khi ra mắt, VF 3 đã nhận được sự quan tâm lớn từ thị trường trong nước.
Vào ngày 13/5/2024, VinFast chính thức mở bán và nhận đặt cọc sớm VF 3 tại Việt Nam. Chỉ sau 66 giờ, đã có 27.649 đơn đặt hàng, cho thấy sức hút mạnh mẽ của mẫu xe này. Lô xe VF 3 đầu tiên đã được bàn giao cho khách hàng Việt Nam vào ngày 1/8/2024.
Các đối thủ cùng phân khúc
Tại thị trường Việt Nam, VinFast VF 3 được định vị trong phân khúc xe ô tô điện cỡ nhỏ. Đối thủ chính của VF 3 có thể kể đến Wuling HongGuang Mini EV. Ngoài ra, xe cũng cạnh tranh với các mẫu xe chạy xăng giá rẻ nhất thị trường như Kia Morning và Hyundai i10.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
-
Giá bán và chính sách thuê pin:
-
Giá mua xe kèm pin: khoảng 287 triệu đồng.
-
Giá mua xe không kèm pin (thuê pin): khoảng 235 triệu đồng.
-
Khách hàng có thể lựa chọn mua xe kèm pin hoặc thuê pin. Đối với chính sách thuê pin, chi phí hàng tháng sẽ phụ thuộc vào quãng đường di chuyển.
-
-
Thông số kỹ thuật (ước tính):
-
Động cơ: 1 động cơ điện.
-
Công suất tối đa: 30 kW (khoảng 40 mã lực).
-
Mô-men xoắn cực đại: 110 Nm.
-
Tăng tốc 0-50 km/h: 5,3 giây.
-
Quãng đường di chuyển sau một lần sạc đầy: khoảng 210 km (theo chu trình NEDC).
-
Thời gian sạc nhanh (10%-70%): khoảng 36 phút.
-
Kích thước lốp: 16 inch.
-
Khoảng sáng gầm: 191 mm.
-
-
Thiết kế và tiện nghi:
-
Ngoại thất: Thiết kế khối hộp, khỏe khoắn, mang phong cách SUV.
-
Nội thất: Tối giản, với màn hình cảm ứng trung tâm 10 inch tích hợp nhiều tính năng.
-
Màu sắc: Đa dạng với 7 màu ngoại thất và tùy chọn trang trí.
-
An toàn: Được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như túi khí, phanh ABS, EBD.
-
Với mức giá cạnh tranh, thiết kế trẻ trung, hiện đại và các chính sách ưu đãi của nhà nước (miễn 100% lệ phí trước bạ), VinFast VF 3 được kỳ vọng sẽ trở thành một lựa chọn phổ biến, thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang xe điện tại Việt Nam.
Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.
Đặc điểm nổi bật của xe Roadster
1. Thiết kế
-
2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.
-
Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).
-
Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.
-
Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.
2. Nội thất
-
Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.
-
Vật liệu chống nước (do không có mui che).
-
Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).
-
Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.
-
Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.
4. Phân khúc Roadster tiêu biểu
Phân khúc | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|
Roadster giá rẻ | Mazda MX-5 Miata | Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ |
Roadster cao cấp | Porsche 718 Boxster | Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng |
Roadster siêu xe | McLaren Elva | Không mui, động cơ V8 815 mã lực |
Ưu điểm
✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.
Nhược điểm
❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.
So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe
Tiêu chí | Roadster | Convertible | Coupe |
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 2 chỗ | 2/4 chỗ | 2/4 chỗ |
Mui xe | Không mui/mui mềm tháo rời | Mui mềm/cứng gập điện | Mui cứng cố định |
Tiện nghi | Tối giản | Đầy đủ | Cao cấp |
Trọng tâm | Hiệu suất thuần túy | Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi | Thiên về sang trọng |
Ai nên mua xe Roadster?
-
Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".
-
Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.
-
Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".