Lynk & Co 03 năm 2022 Mini Bus

Found 0 items

Lynk & Co 03 là một mẫu xe thuộc thương hiệu Lynk & Co, một hãng xe Trung Quốc thuộc sở hữu của Geely Holding Group. Được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2018, Lynk & Co 03 là mẫu sedan thể thao, kế thừa phong cách thiết kế trẻ trung và công nghệ hiện đại từ các dòng xe khác của hãng. Dưới đây là lịch sử phát triển, mã thế hệ và các phiên bản nổi bật của Lynk & Co 03.

Lịch sử phát triển & Mã thế hệ

  • Thế hệ đầu tiên (2018 – nay):

    • Mã thế hệ: Lynk & Co 03 (CX11)

    • Dựa trên nền tảng CMA (Compact Modular Architecture) do Geely và Volvo cùng phát triển.

    • Được sản xuất tại Trung Quốc và sau đó mở rộng ra thị trường quốc tế.

    • Phiên bản hiệu suất cao 03+ ra mắt năm 2019, sử dụng động cơ Volvo T5.


Các phiên bản chính của Lynk & Co 03

  1. Lynk & Co 03 tiêu chuẩn:

    • Động cơ:

      • 1.5L turbo 3 xi-lanh (180 mã lực).

      • 2.0L turbo 4 xi-lanh (190 mã lực).

    • Hộp số: 6 cấp thủ công, 6 cấp tự động hoặc 7 cấp ly hợp kép (DCT).

  2. Lynk & Co 03+ (Phiên bản hiệu suất cao):

    • Động cơ: 2.0L turbo T5 (254 mã lực, 350 Nm).

    • Hộp số: 8 cấp tự động (Aisin) + hệ dẫn động AWD.

    • Ngoại thất: Cản trước/sau thể thao, ống xả kép, viền carbon.

    • Nội thất: Ghế da Alcantara, chế độ lái thể thao.

  3. Lynk & Co 03 Cyan Concept (Phiên bản đua):

    • Phát triển bởi Cyan Racing (đối tác của Volvo trong đua xe).

    • Động cơ 2.0L turbo (528 mã lực), hộp số tuần tự 6 cấp.

    • Đây là phiên bản giới hạn, không bán đại trà.

  4. Lynk & Co 03 TCR (Phiên bản đua thể thức TCR):

    • Sử dụng trong giải đua xe TCR Quốc tế.

    • Động cơ 2.0L turbo (350 mã lực), giảm trọng lượng tối đa.

  5. Lynk & Co 03 Hybrid/Plug-in Hybrid (Phiên bản điện hóa):

    • Kết hợp động cơ xăng 1.5L và mô-tơ điện (PHEV).

    • Tùy chọn hybrid nhẹ (MHEV) trên một số thị trường.


Cập nhật nâng cấp qua các năm

  • 2020: Ra mắt phiên bản 03+ Cyan Edition giới hạn.

  • 2021: Cập nhật ngoại thất, thêm công nghệ kết nối mới.

  • 2023: Dự kiến ra mắt thế hệ thứ 2 với nền tảng điện tử mới.


Thị trường quốc tế

  • Lynk & Co 03 chủ yếu bán tại Trung Quốc, Châu Âu (Thụy Điển, Bỉ, Đức).

  • Phiên bản 03+ nhắm đến đối thủ như Volkswagen Golf GTI hay Honda Civic Type R.

Lynk & Co 03 là một trong những mẫu xe thành công nhất của hãng, kết hợp giữa thiết kế trẻ trung, công nghệ tiên tiến và hiệu suất mạnh mẽ.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.