Lexus RZ năm 2026 Hatchback
Giới thiệu về Lexus RZ
Lexus RZ là mẫu xe SUV thuần điện đầu tiên của Lexus, đánh dấu một bước tiến quan trọng của thương hiệu này trong kỷ nguyên di chuyển bằng điện. Tên gọi RZ là viết tắt của "Radiant Zero" (Ánh sáng của khởi đầu mới). Ra mắt vào năm 2022, Lexus RZ thể hiện cam kết của Lexus trong việc xây dựng một tương lai bền vững, không phát thải mà vẫn giữ được những giá trị cốt lõi của thương hiệu: sự sang trọng, tinh tế và trải nghiệm lái xe cao cấp.
Lexus RZ được phát triển trên nền tảng e-TNGA (Toyota New Global Architecture), tương tự như Toyota bZ4X và Subaru Solterra, nhưng được tinh chỉnh và nâng cấp để phù hợp với đẳng cấp của một chiếc Lexus.
Lịch sử phát triển và Các phiên bản
Lexus RZ là một sản phẩm hoàn toàn mới, là kết quả của chiến lược điện hóa của Lexus nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về xe điện hạng sang.
-
2021: Lexus giới thiệu mẫu concept Lexus LF-Z Electrified, hé lộ ngôn ngữ thiết kế và công nghệ của các mẫu xe điện tương lai của hãng.
-
2022: Phiên bản sản xuất của Lexus RZ chính thức ra mắt, với hai phiên bản chính:
-
Lexus RZ 450e: Phiên bản này được trang bị hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian DIRECT4, sử dụng hai mô-tơ điện đặt ở cầu trước và cầu sau. Hệ thống này cho phép phân bổ mô-men xoắn một cách thông minh, mang lại khả năng vận hành ổn định và linh hoạt.
-
-
Đột phá công nghệ:
-
Hệ thống lái By-wire (Steer-by-wire): Một trong những công nghệ đáng chú ý nhất trên RZ là hệ thống lái điện tử này (tùy chọn ở một số thị trường), thay thế kết nối cơ khí truyền thống giữa vô lăng và bánh xe. Vô lăng được thiết kế đặc biệt theo dạng cánh bướm (yoke-style), giúp người lái dễ dàng điều khiển xe chỉ với một góc quay nhỏ.
-
Hệ truyền động DIRECT4: Đây là hệ thống điều khiển lực kéo bốn bánh tiên tiến, có khả năng điều chỉnh lực phân bổ giữa bánh trước và bánh sau trong mili giây, tối ưu hóa độ bám đường và cảm giác lái.
-
Các đối thủ cùng phân khúc
Lexus RZ cạnh tranh trong phân khúc SUV điện hạng sang cỡ nhỏ đến trung, nơi đang có sự tham gia của nhiều thương hiệu lớn:
-
Tesla Model Y: Nổi tiếng với công nghệ tiên tiến, hiệu suất tăng tốc ấn tượng và hệ thống sạc Supercharger.
-
Audi Q4 e-tron: Đối thủ đến từ Đức, tập trung vào thiết kế tinh tế, nội thất cao cấp và công nghệ hiện đại.
-
BMW iX3: Một mẫu SUV điện sang trọng và hiệu quả, thừa hưởng cảm giác lái đặc trưng của BMW.
-
Mercedes-Benz EQC / EQB: Các mẫu SUV điện của Mercedes, cạnh tranh bằng sự sang trọng, tiện nghi và công nghệ an toàn.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
Lexus RZ là một trong những mẫu xe điện đầu tiên được Lexus Việt Nam đưa về phân phối chính hãng.
-
Tình hình phân phối: Lexus RZ 450e đã chính thức được giới thiệu và bán ra tại thị trường Việt Nam. Đây là một bước đi quan trọng của Lexus trong việc thúc đẩy chiến lược điện hóa và đa dạng hóa sản phẩm tại nước ta.
-
Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus RZ 450e tại Việt Nam thường dao động từ khoảng 3,6 tỷ đồng. Mức giá này phản ánh công nghệ tiên tiến và đẳng cấp của một chiếc SUV điện hạng sang.
-
Đối tượng khách hàng: RZ hướng đến những khách hàng yêu công nghệ, quan tâm đến môi trường và tìm kiếm một chiếc xe điện cao cấp, độc đáo và đáng tin cậy.
-
Ưu điểm nổi bật:
-
Thiết kế ấn tượng: Ngoại hình hiện đại, tinh tế, mang đậm ngôn ngữ thiết kế tương lai của Lexus.
-
Khả năng vận hành êm ái: Là xe điện, RZ gần như không có tiếng ồn động cơ, mang lại sự yên tĩnh tuyệt đối trong cabin.
-
Công nghệ an toàn và tiện nghi: Xe được trang bị nhiều công nghệ an toàn hàng đầu của Lexus Safety System+ và các tính năng tiện nghi cao cấp.
-
Lexus RZ là một sản phẩm chiến lược, mở ra một chương mới cho Lexus tại Việt Nam, mang đến một lựa chọn hấp dẫn và thân thiện với môi trường trong phân khúc xe sang.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).