Lexus ES Mini Bus
Lexus ES (Executive Sedan) là dòng xe sedan hạng sang cỡ trung của Lexus, thương hiệu xe sang thuộc tập đoàn Toyota. Dưới đây là lịch sử phát triển của Lexus ES qua các thế hệ:
Thế hệ 1 (1989 - 1991)
- Tên mã: Lexus ES 250.
- Thời gian ra mắt: Tháng 9/1989.
- Đây là mẫu sedan dẫn động cầu trước, sử dụng chung nền tảng với Toyota Camry thế hệ thứ ba.
- Động cơ: 2.5L V6, công suất 156 mã lực.
- Mục đích: Ra mắt cùng Lexus LS để mở rộng danh mục sản phẩm.
Thế hệ 2 (1991 - 1996)
- Tên mã: Lexus ES 300.
- Thời gian ra mắt: Tháng 9/1991.
- Kích thước lớn hơn thế hệ đầu và tập trung vào cải thiện sự yên tĩnh trong cabin.
- Động cơ: 3.0L V6, công suất 185 mã lực.
- Bắt đầu khẳng định vị thế ở phân khúc sedan hạng sang.
Thế hệ 3 (1996 - 2001)
- Tên mã: Lexus ES 300.
- Thời gian ra mắt: Tháng 9/1996.
- Thiết kế mới với đường nét mềm mại hơn, chú trọng khí động học.
- Động cơ: 3.0L V6, công suất 200 mã lực.
Thế hệ 4 (2001 - 2006)
- Tên mã: Lexus ES 300/ES 330.
- Thời gian ra mắt: Tháng 9/2001.
- Động cơ: 3.0L V6 (sau này nâng cấp lên 3.3L V6 trên ES 330).
- Trang bị nhiều công nghệ hiện đại, như hệ thống âm thanh Mark Levinson.
Thế hệ 5 (2006 - 2012)
- Tên mã: Lexus ES 350.
- Thời gian ra mắt: Tháng 4/2006.
- Động cơ: 3.5L V6, công suất 272 mã lực.
- Nền tảng dựa trên Toyota Camry XV40 nhưng được cải tiến để tăng tính sang trọng.
Thế hệ 6 (2012 - 2018)
- Tên mã: Lexus ES 350, ES 300h (phiên bản hybrid).
- Thời gian ra mắt: Tháng 4/2012.
- Đây là thế hệ đầu tiên cung cấp phiên bản hybrid (ES 300h).
- Động cơ: 2.5L 4 xy-lanh kết hợp motor điện cho ES 300h, và 3.5L V6 cho ES 350.
Thế hệ 7 (2018 - nay)
- Tên mã: Lexus ES 250, ES 350, ES 300h.
- Thời gian ra mắt: Tháng 4/2018.
- Thiết kế hiện đại dựa trên nền tảng GA-K của Toyota (chia sẻ với Camry và Avalon).
- Tăng cường các tính năng an toàn (Lexus Safety System+ 2.0).
- Động cơ:
- 2.5L I4 (ES 250).
- 3.5L V6 (ES 350).
- Hệ thống hybrid cho ES 300h.
Tại thị trường Việt Nam
Lexus ES được phân phối chính hãng từ năm 2013, với các phiên bản phổ biến như ES 250, ES 350 và ES 300h. Mẫu xe này được yêu thích nhờ thiết kế sang trọng, khả năng vận hành êm ái, và trang bị tiện nghi.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.