Honda CR-V SUV

Found 12 items

1 tỷ 250 tr
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

1 tỷ 159 tr
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

1 tỷ 109 tr
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

1 tỷ 99 tr
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

1 tỷ 250 tr
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

1 tỷ 310 tr
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

1 tỷ 29 tr
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

1 tỷ 29 tr
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

1 tỷ 99 tr
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

Honda CR-V là một trong những mẫu xe SUV cỡ nhỏ thành công nhất của Honda, được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1995. CR-V đã trở thành một biểu tượng trong phân khúc SUV nhờ vào tính năng an toàn, không gian nội thất rộng rãi, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và sự bền bỉ qua các thế hệ. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về lịch sử và sự phát triển của Honda CR-V:

1. Honda CR-V 1995 - 2001:

  • Ra mắt: Honda CR-V ra mắt lần đầu tiên tại Nhật Bản vào năm 1995. Đây là một chiếc SUV cỡ nhỏ được thiết kế để kết hợp giữa tính linh hoạt của một chiếc xe gầm cao và sự tiện nghi của một chiếc sedan.
  • Thiết kế và tính năng: CR-V thế hệ đầu tiên có thiết kế khá đơn giản, với hệ thống dẫn động cầu trước và khả năng vận hành mạnh mẽ, phù hợp cho cả việc di chuyển trong đô thị và đi du lịch đường dài. Xe trang bị động cơ 2.0L và có thể chở được 5 người với không gian nội thất rộng rãi.
  • Thị trường: CR-V ngay lập tức trở thành một mẫu xe được ưa chuộng tại các thị trường như Bắc Mỹ và Nhật Bản nhờ vào khả năng vận hành ổn định và thiết kế hợp lý.

2. Honda CR-V 2002 - 2006:

  • Cải tiến thiết kế và công nghệ: Thế hệ thứ hai của Honda CR-V ra mắt vào năm 2002 với thiết kế hiện đại hơn, các đường nét mượt mà hơn và khả năng vận hành cải thiện. CR-V tiếp tục sử dụng động cơ 2.0L và có thêm các tính năng công nghệ như hệ thống điều hòa tự động, hệ thống âm thanh cao cấp và túi khí.
  • Sự mở rộng thị trường: CR-V đã trở thành mẫu xe phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt tại Bắc Mỹ, nơi mà sự ưa chuộng các mẫu xe SUV ngày càng gia tăng.

3. Honda CR-V 2007 - 2011:

  • Thiết kế hiện đại và thể thao: Thế hệ thứ ba của CR-V được giới thiệu vào năm 2007 với thiết kế thể thao và góc cạnh hơn. Ngoài ra, CR-V cũng bắt đầu được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến hơn, bao gồm hệ thống giải trí hiện đại, điều hòa tự động và các tính năng an toàn như hệ thống ổn định điện tử (ESC).
  • Nâng cấp động cơ và hiệu suất: CR-V sử dụng động cơ 2.4L, cung cấp công suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn so với các đối thủ trong phân khúc SUV cỡ nhỏ.

4. Honda CR-V 2012 - 2016:

  • Thiết kế thanh thoát và hiện đại: Thế hệ thứ tư của CR-V ra mắt vào năm 2012, mang đến một thiết kế thanh thoát và sang trọng hơn, với các đường nét mượt mà và khí động học tốt hơn. CR-V cũng được trang bị thêm nhiều tính năng như hệ thống kết nối Bluetooth, màn hình cảm ứng, và hệ thống cảnh báo điểm mù.
  • Cải tiến về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu: Với động cơ 2.4L hoặc động cơ 1.5L turbo, CR-V mang đến sự kết hợp giữa hiệu suất vận hành mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

5. Honda CR-V 2017 - 2021:

  • Thiết kế hoàn toàn mới: Thế hệ thứ năm của CR-V được ra mắt vào năm 2017 với diện mạo hoàn toàn mới, hiện đại và sang trọng hơn. Xe được trang bị công nghệ tiên tiến như màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, và các tính năng an toàn như Honda Sensing (bao gồm cảnh báo va chạm, giữ làn đường, và hệ thống hỗ trợ lái xe tự động).
  • Phiên bản động cơ tăng áp: CR-V thế hệ mới được cung cấp với động cơ tăng áp 1.5L, giúp xe có hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản hybrid cũng được giới thiệu, mang đến sự lựa chọn thân thiện với môi trường cho khách hàng.
  • Nâng cấp không gian nội thất: Khoang nội thất của CR-V trở nên rộng rãi hơn, với nhiều tính năng tiện nghi như ghế bọc da, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói.

6. Honda CR-V 2022 - nay:

  • Cải tiến thiết kế và công nghệ: Thế hệ thứ sáu của Honda CR-V ra mắt vào năm 2022 với sự thay đổi lớn về thiết kế, đặc biệt là mặt trước của xe với lưới tản nhiệt mới và đèn pha LED sắc nét. Các tính năng công nghệ và an toàn cũng được nâng cấp mạnh mẽ, bao gồm màn hình cảm ứng lớn, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, và hệ thống hỗ trợ lái xe Honda Sensing 360.
  • Phiên bản Hybrid và điện hóa: Honda CR-V 2023 đã chính thức có phiên bản hybrid và có kế hoạch phát triển thêm các phiên bản điện hóa, phù hợp với xu hướng thị trường và yêu cầu về bảo vệ môi trường.
  • Nâng cấp động cơ và hiệu suất: CR-V hiện tại sử dụng động cơ 1.5L turbo và phiên bản hybrid, giúp xe có hiệu suất mạnh mẽ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời, và đạt các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt.

7. Honda CR-V tại Việt Nam:

  • Ra mắt tại Việt Nam: Honda CR-V lần đầu tiên ra mắt tại thị trường Việt Nam vào năm 2008 và nhanh chóng chiếm được sự yêu mến của khách hàng nhờ vào thiết kế mạnh mẽ, tính năng hiện đại và khả năng vận hành ổn định.
  • Cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ nhỏ: CR-V đã cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ như Mazda CX-5, Toyota RAV4, và Hyundai Tucson tại Việt Nam, đặc biệt nhờ vào thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và các tính năng an toàn hàng đầu.
  • Tăng trưởng doanh số: Honda CR-V tại Việt Nam luôn duy trì doanh số bán hàng ổn định nhờ vào sự kết hợp giữa hiệu suất, tính năng tiện nghi và giá trị sử dụng lâu dài. Mẫu xe này cũng rất được ưa chuộng trong phân khúc SUV gia đình.

Tóm tắt:

Honda CR-V đã trải qua nhiều thế hệ với sự cải tiến liên tục về thiết kế, công nghệ và hiệu suất. Từ một mẫu xe SUV cỡ nhỏ đơn giản, CR-V đã phát triển thành một chiếc xe mạnh mẽ, hiện đại và đầy đủ tính năng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về cả khả năng vận hành và tính năng tiện nghi. CR-V hiện nay không chỉ là một chiếc xe gia đình phổ biến mà còn trở thành một mẫu xe thể hiện phong cách sống năng động và thân thiện với môi trường.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).